|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Công Hoan |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
389 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Giao |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
388 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diệp Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Đức Sao Biển |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyệt Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bắc Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
619 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thân |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Đức Thái Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Toan Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Toan Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Toan Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trí Huân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bảo Ninh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bích Ngân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
333 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Ngọc Hưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Ngọc Hưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Thái Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thế Tường |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Tất Tố |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
306 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Meggie Phạm |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
362 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Tín |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trung Trung Đỉnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Lưu |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
397 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Sáng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.8cm. |
|
|
|