|
Tác giả: |
Manfred B. Steger |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ed Ponsi |
Nhà xuất bản: |
NXB Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Holger Rathgeber |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
157 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Huy Thuần |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
817 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John J. Murphy |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
547 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Nhã |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tim Harford |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Grzegorz W. Kolodko |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
579 trang |
Khổ giấy: |
15x23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đức Thành |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
|
Số trang: |
444 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alan Phan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peter D. Schiff |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
292 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steven D. Levitt |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
10x15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert J. Shiller |
Nhà xuất bản: |
NXB Alphabooks |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas L. Friedman |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
566 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thị Hồng Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephen J. Dubner |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
11x18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Magnus Lindkvist |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
216 trang |
Khổ giấy: |
14.3x20.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Hiểu Ba |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
1023 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Geshe Michael Roach |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
354 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Quốc Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Lực |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
131 trang |
Khổ giấy: |
15.5x23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Đại Lược |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael D’Antonio |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
388 trang |
Khổ giấy: |
14.3 x 20.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Chen |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đức Thành |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Spence |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
406 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gregory C. Chow |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
354 trang |
Khổ giấy: |
14.3 x 20.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ha-Joon Chang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
14.3 x 20.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Xuân Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
142 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|