|
Tác giả: |
John Seymour |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Holden |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Hằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephen Brookson |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Business Edge |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
97 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School Press |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
12x18x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tim Hindle |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lawrence Holpp |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Ngọc An |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Clack |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert B. Cialdini |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Barry Buzan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
14x21.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tony Buzan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
14x21.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert B Maddux |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
108 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Business Edge |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
107 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Susan Quilliam |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
George P. Boulden |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gerald Nadler |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bary J. Nalebuff |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
463 trang |
Khổ giấy: |
15x22x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Andy Bruce |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tim Hindle |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Roger Fisher |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|