|
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
12x19x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
12x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Ngọc Đạt |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
534 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Liêm |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Luyện Xuân Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
329 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Luyện Xuân Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
302 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Như Phong |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller Tim Hindle |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
353 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
172 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
296 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Langdon |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hiệp Hội Quan Hệ Con Người Nhật Bản |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hiệp Hội Quan Hệ Con Người Nhật Bản |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Andy Bruce |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
174 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
356 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Terence Brake |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
117 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chip Heath |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
348 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thương Mưu Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
560 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Nhật Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Louis Barajas |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
312 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Guy Kawasaki |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|