|
Tác giả: |
Michael D. Maginn |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
70 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Greg Brue |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
70 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
91 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
D. A. Benton |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
189 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hồng Chí |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
617 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danny Cox |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
70 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Ngọc Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kenneth Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Albert J. Dunlap |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
542 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
MBA Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
240 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Nam Khánh Giao |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
12x16x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Nam Khánh Giao |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
12x16x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Clark A. Campbell |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
176 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cy Charney |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Colin L. Moodie |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
738 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert F. Bruner |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
394 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephen George |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Allan R. Cohen |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
427 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Eric Verzuh |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
559 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Liam Fahey |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bettina Buchel |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
290 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Karl Weber |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
394 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thu Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
430 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
14x21x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Al Ries |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
479 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|