|
Tác giả: |
Đoàn Văn Trường |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
420 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kingdomality |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William E. Heinecke |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian Tracy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Armand V. Feigenbaum |
Nhà xuất bản: |
NXB McGraw-Hill |
|
Số trang: |
101 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Max Landsberg |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
201 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đức Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Bích |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
429 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hằng Nga |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhóm Sức Sống Mới |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
149 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael E. S. Frankel |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
401 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Scott Moeller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
313 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tạ Ngọc Ái |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhóm Sức Sống Mới |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael E. Gordon |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael E. Porter |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
471 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tonny Buzan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
339 trang |
Khổ giấy: |
15x23x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brain Works |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
123 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bill Breen |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
402 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marty Neumeier |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
193 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fred Reichheld |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dean Tjosvold |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
306 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anthony F. Smith |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Hugos |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP. HCM |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Thị Hải Xuân |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP. HCM |
|
Số trang: |
453 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lương Huệ Nhàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hướng Phi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|