|
Tác giả: |
Guillaume Musso |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
446 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anne-Dauphine Julliand |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Green |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
360 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
D. J. MacHale |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
773 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Billie Letts |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vanessa Diffenbaugh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jessica Park |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
350 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dan Brown |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
744 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas Friedman |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
855 trang |
Khổ giấy: |
15 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cố Mạn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
426 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiểu Đoạn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiểu Đoạn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thời Vị Hàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thời Vị Hàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thời Vị Hàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lam Bạch Sắc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lam Bạch Sắc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Liễm Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
495 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bất Kinh Ngữ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
527 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bất Kinh Ngữ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
495 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Nguyệt Tha Hương Chiếu |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Tranh |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
509 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lạc Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
433 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Hậu Yên Thế |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
21 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phong Điệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
188 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trung Giang |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
12.5 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Duyên Sanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thuận Hóa |
|
Số trang: |
103 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Thị Thọ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thuận Hóa |
|
Số trang: |
250 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|