|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
514 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Astrid Lindgren |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
273 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bertolt Brecht |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
240 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
F. Doxtoevxki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
982 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Siegfried Lenz |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Albert Einstein |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
229 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cornelia Funke |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
398 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Johanna Lindsey |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
452 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas Mann |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
E. T. A. Hoffmann |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
242 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peter Voss |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
417 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Hải Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ TP. HCM |
|
Số trang: |
142 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sibylle Berg |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
E. T. A. Hoffmann |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
181 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sebastian Fitzek |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Franz Kafka |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
156 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lama Anagarika Govinda |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
316 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Kumpfmuller |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas Mann |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
670 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hermann Hesse |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Eugen Herrigel |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
94 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
595 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
683 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hector Malot |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
668 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean-Claude Mourlevat |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
451 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
683 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
799 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thierry Séchan |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|