|
Tác giả: |
Jean-Marie Gustave Le Clézio |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
270 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michel Houellebecq |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
464 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
284 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Saint - Exupéry |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Hải Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ TP. HCM |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jules Verne |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
917 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Simone Colette |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tierno Monénembo |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
395 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Charlotte Marin |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hécto Malô |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
703 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stendhal |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
78 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean-Jacques Rousseau |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
772 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Laura D. |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
328 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
298 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Raymond Queneau |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Georges Boudarel |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandra David Neel |
Nhà xuất bản: |
NXB Tôn Giáo |
|
Số trang: |
494 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Guillaume Musso |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
484 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yveline Féray |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Pierre Borromée |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
René Goscinny |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
434 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Foenkinos |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jacques Dournes |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
592 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|