|
Tác giả: |
Richard Yates |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
498 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Evan Hunter |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khaled Hosseini |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
477 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kiran Desai |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
516 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack Kerouac |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
467 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Victor Hugo |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
2045 trang |
Khổ giấy: |
14.5X20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Bode |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Grace Paley |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Annie Proulx |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
407 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
362 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William Saroyan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
O. Henry |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
467 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mitch Albom |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
241 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Celia Rees |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Raymond Carver |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jim Benton |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
406 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jim Benton |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
398 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gina Wilkins |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michelle Celmer |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Edith Wharton |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gail Giles |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dan Brown |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
503 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephen King |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
717 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephen King |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
346 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anne Tyler |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
491 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tess Gerritsen |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
427 trang |
Khổ giấy: |
15x22.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tess Gerritsen |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
435 trang |
Khổ giấy: |
15x22.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dan Brown |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
537 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.9cm. |
|
|
|