|
Tác giả: |
Kỷ Viện Viện |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
645 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hốt Nhiên Chi Gian |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
668 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiểu Ni Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiểu Ni Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
360 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Bạch Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
442 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lâm Ngân Hỷ |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
492 trang |
Khổ giấy: |
14,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
La Quán Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Cảnh Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
1022 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x5.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Cảnh Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
799 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đỗ Mục |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
899 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.1x4.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Từ Triệu Thọ |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
668 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Giang Vũ Hạm |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
515 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Điểu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Miên Tinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
371 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Thụ Hưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
412 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Gia Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
548 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sái Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
551 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lục Lục |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
438 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vệ Tuệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
304 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tuyết Ảnh Sương Hồn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
518 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tạ Hồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Bằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàn Mộc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phỉ Ngã Tư Tồn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Đăng Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
416 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lão Khốc |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
559 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Nguy |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cầu Dung Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diệp Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
592 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kinh Kong Barbie |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
536 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|