|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
277 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Thị Thùy Linh (Keng) |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
380 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Thị Kim Cúc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
290 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
213 trang |
Khổ giấy: |
13x18x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
364 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Văn Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
285 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
365 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thái Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
361 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ & Tủ Sách Sơn Ca |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
437 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đông Thức |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
119 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Đắc Danh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Hữu Ý |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
76 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nam Cao |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Hồng Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Lân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan An |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Đắc Danh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đổ Tiến Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
193 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Hồn Nhiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
153 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.6cm. |
|
|
|