|
Tác giả: |
Hà Thanh Phúc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
209 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
393 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
379 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Anh Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
249 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vân Lam |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Bích Thúy |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
471 trang |
Khổ giấy: |
12x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Anh Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tạ Duy Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
370 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
9x13x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hữu Thọ |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
752 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kiệt Tấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
455 trang |
Khổ giấy: |
12x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hữu Thọ |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
879 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
14x20x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
371 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
927 trang |
Khổ giấy: |
14x30x4.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Như Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Tưởng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anh Côi |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
137 trang |
Khổ giấy: |
17x17x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Hòang |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
470 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Hòang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
412 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2cm. |
|
|
|