|
Tác giả: |
Phương Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
139 trang |
Khổ giấy: |
13x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
103 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nam Cao |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
14,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ban Văn Học |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
939 trang |
Khổ giấy: |
14,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Thiệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
13x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tường Bách |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
13x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Hồng Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
172 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đắc Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
14,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
169 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Thảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
264 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
14,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòang Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Nhã Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
220 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Bích |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
10x18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Tuyết Trinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Việt Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
13,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Dân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thị Ngọc Liên |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
254 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bích Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
241 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Hồng Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan An |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
236 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
9.7x15.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
309 trang |
Khổ giấy: |
9.7x15.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
237 trang |
Khổ giấy: |
9.7x15.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Long Phi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Long Phi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1cm. |
|
|
|