|
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Tài |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Quốc Toàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Băng Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
14 x 22.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Diệu Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
170 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
205 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khiêm Nhu |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
102 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
427 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sương Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
11 x 18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anh Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Hồng Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bò Cạp |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
109 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Việt Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
448 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hamlet Trương |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
189 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tường Bách |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
67 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quái Vương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Phúc Ân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bảo Ninh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
567 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hạo Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
361 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Lữ Ân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Anh Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trương Quý |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trương Quý |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
361 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đào Thị Thanh Tuyền |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Ngọc Tiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
209 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thị Thanh Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thụy Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
252 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Văn Song Toàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|