|
Tác giả: |
Bùi Anh Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
451 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Hồn Nhiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
446 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hùynh Ngọc Chênh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
308 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Lạp |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
349 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
339 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Minh Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
434 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Hải Triều |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
Số trang: |
189 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
527 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Tùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thân |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Phục |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
715 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hữu Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
569 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Tùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Hải Triều |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
Số trang: |
440 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Phục |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
775 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Phục |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Phục |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
683 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Phục |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
659 trang |
Khổ giấy: |
15x22x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Sakura |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Kiện Bằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Trùng Dương |
Nhà xuất bản: |
Nhiều Tác Giả |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.34cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Kỳ Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
241 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Tuấn Hòang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Thảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Tiễn Cao Đăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
165 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trí Huân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
209 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|