|
Tác giả: |
Yan Larri |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
466 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
G. Trôiepônxki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
402 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lazar Lagin |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
645 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Masha Gessen |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Takahashi Gen'Ichiro |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Fukuzawa Yukichi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
498 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Takuji Ichikawa |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dazai Osamu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ozaki Mugen |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Banana Yoshimoto |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
204 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ethel Lilian Voynich |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
550 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ethel Lilian Voynich |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
535 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ê-ten Li-li-an Vôi-nít-sơ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
491 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chris Hutchins |
Nhà xuất bản: |
NXB Thể Dục Thể Thao |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
J. R. R. Tolkien |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
454 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Matthew Sturgis |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
19 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Conan Doyle |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas Hardy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
475 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Arthur Conan Doyle |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
345 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Conan Doyle |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
613 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Shane Peacock |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jane Austen |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jane Austen |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jane Austen |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jane Austen |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Charles Dickens |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
157 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael F. D. Young |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
453 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|