120 Món Cá
Số trang: 143
Khổ giấy: 14.5 x 20.5cm.
Có 117 lượt xem, từ ngày 12/09/2013
Giá bán:
35.000 đ (35.000 đ)
Trọng lượng: 150g
Tác giả: Quỳnh ChiBìa mềm. Xuất bản tháng 10/2013. NXB Văn Hóa - Thông TinSố trang: 143. Kích thước: 14.5 x 20.5cm. Cân nặng: 150 gr
Số lượng:
Giá bán sản phẩm này: 35.000 đ
0 người mua
Mục lục CÁ NƯỚNG - Cá thu nướng
- Cá lóc nướng trui
- Cá rô mề nướng
- Cá trê nướng
- Cá lóc nướng đất sét
- .....
CÁ HẤP - Cá hấp nấm thịt
- Cá tai tượng hấp
- Cá bống hoa hấp gừng non
- Cá ong hấp cải chua
- Cá thác lác nhồi nấm bào ngư
- .....
CÁ CUỐN - GỎI CÁ - Cá lóc cuốn rau sống
- Chá chẽm cuốn chuối, khế
- Cá nục mỡ cuốn đọt rau muống
- Gỏi cá nhám
- Gỏi cá chạch nghệ
- .....
CÁ CHIÊN XÀO - Cá lóc quay chảo
- Cá chẽm chiên xù
- Cá thu xốt nấm
- Cá mó chiên giòn
- Cá mòi chiên giòn
- .....
CÁ KHO - Cá nục kho tay cầm
- Cá bống cát kho tay cầm
- Cá lóc kho tộ
- Cá rô phi kho nước dừa tươi
- Cá ve kho dưa môn
- .....
CÁ NẤU CANH - Các lóc nấu cải bẹ xanh
- Các lóc nấu canh chua
- Canh khoai từ nấu cá lóc
- Canh cá thác lác dồn khổ qua
- Cá thác lác nấu thìa là
- .....
CÁC MÓN CÁ KHÁC - Lẩu cá tai tượng
- Lẩu cá chẽm
- Lẩu cá mè rau nhút
- Lẩu bong bóng cá
- Xúp cá thu
- .....
-
Tác giả: |
Vũ Ngọc Phương - Lan Anh |
Số trang: |
64 trang |
Nhà xuất bản: |
Nhà xuất bản Phụ nữ |
Khổ giấy: |
17 x 24 |
-
Tác giả: |
Triệu Thị Chơi |
Số trang: |
164 trang |
Nhà xuất bản: |
Nhà xuất bản Phụ nữ |
Khổ giấy: |
14,5 x 20,5 cm |
-
Tác giả: |
Triệu Thị Chơi |
Số trang: |
212 trang |
Nhà xuất bản: |
Nhà xuất bản Phụ nữ |
Khổ giấy: |
14,5 x 20,5 cm |
-
Tác giả: |
Triệu Thị Chơi |
Số trang: |
160 trang |
Nhà xuất bản: |
Nhà xuất bản Phụ nữ |
Khổ giấy: |
14,5 x 20,5 cm |
-
Tác giả: |
Nguyên Phương (biên soạn) |
Số trang: |
80 trang |
Nhà xuất bản: |
Nhà xuất bản Phụ nữ |
Khổ giấy: |
13 x 21 cm |
-
Tác giả: |
Mỹ Hạnh (biên soạn) |
Số trang: |
trang |
Nhà xuất bản: |
Nhà xuất bản Phụ nữ |
Khổ giấy: |
14,5 x 20,5 cm |
-
Tác giả: |
Song Giao |
Số trang: |
64 trang |
Nhà xuất bản: |
Nhà xuất bản Phụ nữ |
Khổ giấy: |
17 x 21 |
-
Tác giả: |
Lâm Phương Vũ |
Số trang: |
88 trang |
Nhà xuất bản: |
Nhà xuất bản Phụ nữ |
Khổ giấy: |
17 x 20,5 cm |
-
Tác giả: |
Quỳnh Chi |
Số trang: |
173 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Mỹ Hạnh |
Số trang: |
119 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Phụng Chi |
Số trang: |
131 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Phương Đàn |
Số trang: |
237 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Thu Hương |
Số trang: |
127 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
20.5 x 28cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Thu Hương |
Số trang: |
127 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
20.5 x 28cm. |
-
Tác giả: |
Hoàng Lan |
Số trang: |
127 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Đỗ Kim Trung |
Số trang: |
62 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Đỗ Kim Trung |
Số trang: |
63 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Đinh Công Bảy |
Số trang: |
141 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Thị Diệu Thảo |
Số trang: |
63 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
Khổ giấy: |
18 x 22cm. |
-
Tác giả: |
Song Giao |
Số trang: |
87 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
Khổ giấy: |
18 x 20cm. |
-
Tác giả: |
Lâm Sâm |
Số trang: |
96 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Bảo Anh Thư |
Số trang: |
147 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
15.6 x 21cm. |
-
Tác giả: |
Bàng Cẩm |
Số trang: |
39 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Bàng Cẩm |
Số trang: |
39 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Bàng Cẩm |
Số trang: |
39 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
Hôm nay: |
1 |
Tháng : |
1 |
Năm : |
1 |
|