Sắp xếp theo:
Hiển thị:
-
Tác giả: |
Martin Lindstrom |
Số trang: |
324 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế giới |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Ewen Chia |
Số trang: |
452 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Leigh Thompson |
Số trang: |
215 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Simms Jenkins |
Số trang: |
338 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Robert L. Dilenschneider |
Số trang: |
412 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
TS Đinh Thị Thúy Hằng |
Số trang: |
368 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Jeffrey Gitomer |
Số trang: |
2009 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Nhiều tác giả |
Số trang: |
166 trang |
Nhà xuất bản: |
N/A |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Văn Kỳ, Mạnh Linh, Minh Đức |
Số trang: |
392 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB VH Thông tin |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Cy Charney |
Số trang: |
336 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Trần Xí Thịnh |
Số trang: |
428 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ điển bách khoa |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Jack Stack & Bo Burlingham |
Số trang: |
443 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại học KTQD |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Bracd Feld - Jason Medelson |
Số trang: |
386 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Richard Branson |
Số trang: |
660 trang |
Nhà xuất bản: |
N/A |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
David Packard |
Số trang: |
220 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời đại |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Paul Spiegelman |
Số trang: |
256 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại học KTQD |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Jim Collins |
Số trang: |
444 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
William J. Rothwell |
Số trang: |
320 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Jack Trout |
Số trang: |
340 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Edward de Bono |
Số trang: |
252 trang |
Nhà xuất bản: |
N/A |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
David Allen |
Số trang: |
384 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Bo Burlingham |
Số trang: |
354 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri thức |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Joe Studwell |
Số trang: |
582 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Jeffrey A. Krames |
Số trang: |
288 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao động |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Nguyễn Bá Quát |
Số trang: |
356 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Peter D. Schiff |
Số trang: |
376 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Steve E. Landsburg |
Số trang: |
340 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời đại |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Thomas j. Watson, JR |
Số trang: |
126 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri thức |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Howard Schultz và Dori Jones Yang |
Số trang: |
484 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Thomas H. Davenport - Jeanne G. Harris |
Số trang: |
389 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại học KTQD |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
Hôm nay: |
1 |
Tháng : |
1 |
Năm : |
1 |
|