Sắp xếp theo:
Hiển thị:
-
Tác giả: |
|
Số trang: |
233 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
-
Tác giả: |
Tiến Đạt |
Số trang: |
227 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
-
Tác giả: |
Trần Thu Trang |
Số trang: |
267 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13x21x1.2cm. |
-
Tác giả: |
Trần Thị Nhật Tân |
Số trang: |
539 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
-
Tác giả: |
Linh Mai |
Số trang: |
406 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.3cm. |
-
Tác giả: |
|
Số trang: |
389 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13x19x2cm. |
-
Tác giả: |
Lê Thị Hiệu |
Số trang: |
307 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
-
Tác giả: |
Đỗ Vĩnh Bảo |
Số trang: |
301 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
-
Tác giả: |
Bà Tùng Long |
Số trang: |
228 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
-
Tác giả: |
Dương Thụy |
Số trang: |
162 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
-
Tác giả: |
Tô Hoài |
Số trang: |
286 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13x21x1.3cm. |
-
Tác giả: |
Tô Hoài |
Số trang: |
320 trang |
Nhà xuất bản: |
Cty TNHH Phương Nam |
Khổ giấy: |
13x21x1.3cm. |
-
Tác giả: |
Hòa Bình |
Số trang: |
201 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13x24x1.1cm. |
-
Tác giả: |
Phan Anh |
Số trang: |
268 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
-
Tác giả: |
Thuận |
Số trang: |
243 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
-
Tác giả: |
Y Ban |
Số trang: |
255 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
-
Tác giả: |
Thùy Dương |
Số trang: |
374 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thọ |
Số trang: |
442 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
-
Tác giả: |
Hương Keenleyside |
Số trang: |
463 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
-
Tác giả: |
|
Số trang: |
185 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
Khổ giấy: |
13x21x1cm. |
-
Tác giả: |
Đỗ Kim Cuông |
Số trang: |
229 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
-
Tác giả: |
Tô Hoài |
Số trang: |
346 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13x21x1.5cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Đình Chính |
Số trang: |
211 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
12.2x20.5x1.1cm. |
-
Tác giả: |
Lê Văn Ba |
Số trang: |
299 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.3cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thuần |
Số trang: |
193 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
-
Tác giả: |
Thu Thủy |
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
-
Tác giả: |
Song Hương |
Số trang: |
322 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
-
Tác giả: |
Trần Nhã Thụy |
Số trang: |
259 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
-
Tác giả: |
Bà Tùng Long |
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
-
Tác giả: |
Tô Hoài |
Số trang: |
223 trang |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
Khổ giấy: |
13x21x1cm. |
|
|
Hôm nay: |
1 |
Tháng : |
1 |
Năm : |
1 |
|