Sắp xếp theo:
Hiển thị:
-
Tác giả: |
Nguyễn Lê My Hoàn |
Số trang: |
117 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
-
Tác giả: |
Hải Lăng |
Số trang: |
178 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Số trang: |
232 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Hồ Anh Thái |
Số trang: |
330 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
-
Tác giả: |
Y Ban |
Số trang: |
204 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Số trang: |
199 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
-
Tác giả: |
Hân Như |
Số trang: |
335 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Số trang: |
303 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Số trang: |
303 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Quỳnh Trang |
Số trang: |
246 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Quỳnh Trang |
Số trang: |
285 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
-
Tác giả: |
Doãn Dũng |
Số trang: |
224 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Đồng Văn Tuyến |
Số trang: |
547 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Ngô Hoàng Anh |
Số trang: |
267 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Lê Phương Liên |
Số trang: |
194 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Chị Đẹp |
Số trang: |
218 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
-
Tác giả: |
Cao Duy Sơn |
Số trang: |
706 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
-
Tác giả: |
Lâm Phương Lam |
Số trang: |
320 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Bùi Việt Sỹ |
Số trang: |
546 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
-
Tác giả: |
Tô Hoài |
Số trang: |
190 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Đông Thức |
Số trang: |
283 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
-
Tác giả: |
Nguyễn Quang Vinh |
Số trang: |
289 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
-
Tác giả: |
Gào |
Số trang: |
336 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
10.5 x 17.5cm. |
-
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Số trang: |
273 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
-
Tác giả: |
Vũ Bằng |
Số trang: |
331 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
-
Tác giả: |
Ann |
Số trang: |
352 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Số trang: |
462 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Lê Lựu |
Số trang: |
243 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
-
Tác giả: |
Trung Trung Đỉnh |
Số trang: |
267 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
-
Tác giả: |
Tinna Tình |
Số trang: |
198 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
Hôm nay: |
1 |
Tháng : |
1 |
Năm : |
1 |
|