|
Tác giả: |
Y Ban |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Annie Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
2140 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mony Chíp |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Tất Tố |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
152 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tuân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thạch Lam |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Bằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Huỳnh Tấn Tài |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Đức Tĩnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thuần |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
126 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thu Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
479 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cấn Vân Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Bằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dora Nguyễn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
371 trang |
Khổ giấy: |
10.5 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lệ Thu Huyền |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mèo Xù |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đắc Như |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
523 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hân Như |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
389 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kao Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Việt Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
376 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
328 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
368 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
282 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hạc Xanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Vinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
494 trang |
Khổ giấy: |
11.5 x 17.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Trân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
417 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quang Vinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
384 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|