|
Tác giả: |
John A. Garraty |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
14x22x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean-Paul Charvet |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
163 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Francoise Quairel - Lanoizelée |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ori Brafman |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
260 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steven D. Levitt |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert J. Samuelson |
Nhà xuất bản: |
DT Books |
|
Số trang: |
384 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John P. Calverley |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
380 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nassim Nicholas Taleb |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
436 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Hiểu Ba |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
17x23x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Triệu Khải Chính |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
17x23x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Xuân Đỗ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thuận Hóa |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
George Soros |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
168 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Phong |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
526 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Pankaj Ghemawat |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
15.5x23x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
14x21x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William Easterly |
|
Số trang: |
451 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Siviol Emery |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philippe Bontems |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
195 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert C.Guell |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
225 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thị Thu Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
616 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paul Davidson |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Ngọc Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bryan Burrough |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
687 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Daniel Goleman |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
510 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Lâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
188 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Trung Hiếu |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
216 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas L. Friedman |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
566 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.8cm. |
|
|
|