|
Tác giả: |
Willem Burgers |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
193 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philip Henslowe |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gerry McCusker |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
341 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Al Ries |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
398 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David J. Luck |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
649 trang |
Khổ giấy: |
14x20x3.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
649 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hugh Burkitt |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
493 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Hùng Tâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Hữu Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
772 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John A. Quelch |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
289 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Al Lautenslager |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jay Conrad Levinson |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
467 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paul R Gamble |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
326 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
14.3x20.3x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Nam Khánh Giao |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
12x16x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Thanh Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Thăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
377 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeffrey J. Fox |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
162 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert W.Bly |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Hà Nội |
|
Số trang: |
389 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trung Toàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
21x29.7x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tôn Thất Nguyễn Thiêm |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steve Cone |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David F. D'Alessandro |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Thăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
600 trang |
Khổ giấy: |
20x28x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Hữu Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
588 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Hữu Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|