|
Tác giả: |
Michael T.Bosworth |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
19x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tom Sant |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Davis |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
528 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeffrey J. Fox |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
144 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
504 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đường Thị Liên Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
17x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jonathan Cahill |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
185 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hermawan Kartajaya |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
126 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Max Lenderman |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
328 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
ESOMAR |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
830 trang |
Khổ giấy: |
19x27x4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Wilkinson |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ron Zemke |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Iwan Setiawan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
249 trang |
Khổ giấy: |
14x21x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
152 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dave Lakhani |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Josiane Chriqui Feigon |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
403 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack Trout |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
339 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Don Sexton |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
440 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeffrey Gitomer |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
574 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Carl Sewell |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Zig Ziglar |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
519 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Al Ries |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steve Cone |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian Halligan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
14x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kakihara Mayumi |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
134 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeremy Kourdi |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
338 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patrick Forsyth |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
304 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|