|
Tác giả: |
Chương Thâu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Xuân Mỹ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
591 trang |
Khổ giấy: |
15 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thọ |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
420 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Ngọc Trai |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Xuân Dục |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
433 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Lưu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
519 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Mỹ |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
447 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Chiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huỳnh Ngọc Chiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Thiệu Tống |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
308 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Gia Trinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
511 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Thân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
495 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Ngọc Lệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Quang Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Nguyễn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Phê |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Thi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
510 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
242 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
254 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
250 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|