|
Tác giả: |
Trần Lê Ngọc Bích |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dạ Vi Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
527 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Thanh Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
176 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hân Như |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chu Thanh Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
576 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diệp Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Thanh Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
293 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Đức Sao Biển |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Xuân Thảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Minh Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyệt Tĩnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Inrasara |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
372 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Ngọc Yên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bắc Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
619 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
1097 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x5.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Minh Quốc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Quán |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
771 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thân |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Đức Thái Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tân Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
84 trang |
Khổ giấy: |
11x17cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
A Sáng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thuần |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Bảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|