|
Tác giả: |
Born |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
346 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fly |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
416 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Việt Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
354 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Triệu Từ Truyền |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
317 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Ngọc Tiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Hồn Nhiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyệt Nguyệt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Đắc Hiển Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thu Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
413 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Một |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mikahawa Zenkura |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lệ Thu Huyền |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Moon |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
168 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Bá Diệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
545 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Scarlett |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thuận |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
265 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Scarlett |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
188 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Thị Điểm |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Born |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
583 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Chi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tâm Phạm |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
407 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
321 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huyền Nhím |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kawi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bình Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiệu Vĩ Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
494 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Many authors |
Nhà xuất bản: |
PAGE ONE |
|
|
|
|