Sắp xếp theo:
Hiển thị:
-
Tác giả: |
Bo Burlingham |
Số trang: |
354 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri thức |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Joe Studwell |
Số trang: |
582 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Jeffrey A. Krames |
Số trang: |
288 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao động |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Nguyễn Bá Quát |
Số trang: |
356 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Peter D. Schiff |
Số trang: |
376 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Steve E. Landsburg |
Số trang: |
340 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời đại |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Thomas j. Watson, JR |
Số trang: |
126 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri thức |
Khổ giấy: |
N/A |
-
Tác giả: |
Howard Schultz và Dori Jones Yang |
Số trang: |
484 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Thomas H. Davenport - Jeanne G. Harris |
Số trang: |
389 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại học KTQD |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đình Cung |
Số trang: |
604 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri thức |
Khổ giấy: |
16 x 24 cm |
-
Tác giả: |
Fred Reichheld |
Số trang: |
256 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB ĐH KTQD |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Võ Tá Hân |
Số trang: |
250 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Al Ries, Laura Ries |
Số trang: |
395 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB LĐ-XH |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
-
Tác giả: |
Ngô Hiểu Ba |
Số trang: |
1023 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao động |
Khổ giấy: |
16 x 24 cm |
-
Tác giả: |
|
Số trang: |
trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Số trang: |
115 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
-
Tác giả: |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Số trang: |
539 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
-
Tác giả: |
Dương Quốc Thắng |
Số trang: |
272 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Thái Nguyên |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
-
Tác giả: |
Mukul Pandya |
Số trang: |
342 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
Khổ giấy: |
13.5x21x0.8cm. |
-
Tác giả: |
Michael Morris |
Số trang: |
267 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
-
Tác giả: |
Edward Blackwell |
Số trang: |
210 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
Khổ giấy: |
15.5x24x1.1cm. |
-
Tác giả: |
Dean Tjosvold |
Số trang: |
395 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
-
Tác giả: |
Michael Morris |
Số trang: |
246 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
Khổ giấy: |
15.5x24x1.2cm. |
-
Tác giả: |
Dương Hữu Hạnh |
Số trang: |
442 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
-
Tác giả: |
Hướng Phi |
Số trang: |
305 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
-
Tác giả: |
Lệ Quyên |
Số trang: |
191 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
-
Tác giả: |
Korsak Chairasmisak |
Số trang: |
118 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
Khổ giấy: |
12x20x0.6cm. |
-
Tác giả: |
Peter Weill |
Số trang: |
298 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.2cm. |
-
Tác giả: |
Mike Mckeever |
Số trang: |
344 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
-
Tác giả: |
Jim Collins |
Số trang: |
441 trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
Hôm nay: |
1 |
Tháng : |
1 |
Năm : |
1 |
|