Sắp xếp theo:
Hiển thị:
-
| Tác giả: |
Caspian Woods |
| Số trang: |
254 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
| Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
-
| Tác giả: |
David A. J. Axson |
| Số trang: |
523 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
| Khổ giấy: |
14x20.5x2.5cm. |
-
| Tác giả: |
Joseph Roussel |
| Số trang: |
404 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
| Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
-
| Tác giả: |
Peter Bolstorff |
| Số trang: |
359 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
| Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
-
| Tác giả: |
John H. Zenger |
| Số trang: |
160 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
| Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
-
| Tác giả: |
Margret McBride |
| Số trang: |
164 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
| Khổ giấy: |
13x20,5cm. |
-
| Tác giả: |
Paul Pietersma |
| Số trang: |
423 trang |
| Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
| Khổ giấy: |
13x20.5x2.1cm. |
-
| Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
| Số trang: |
364 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
| Khổ giấy: |
15,5x24cm. |
-
| Tác giả: |
James M. Strock |
| Số trang: |
420 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
| Khổ giấy: |
15,5x24cm. |
-
| Tác giả: |
Jan Yager |
| Số trang: |
294 trang |
| Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
| Khổ giấy: |
12x20cm. |
-
| Tác giả: |
BH Tan |
| Số trang: |
334 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
| Khổ giấy: |
11x17,5cm. |
-
| Tác giả: |
Donald J. Trump |
| Số trang: |
272 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
| Khổ giấy: |
14x20cm. |
-
| Tác giả: |
Richard Templar |
| Số trang: |
325 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
| Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
-
| Tác giả: |
Robert F. Bruner |
| Số trang: |
394 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
| Khổ giấy: |
19x27x2.3cm. |
-
| Tác giả: |
Michael E. Porter |
| Số trang: |
472 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
| Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
-
| Tác giả: |
Jan Yager |
| Số trang: |
340 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
| Khổ giấy: |
15.5x24x1.9cm. |
-
| Tác giả: |
Nury Vittachi |
| Số trang: |
278 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
| Khổ giấy: |
13.5x21x1.2cm. |
-
| Tác giả: |
Dương Minh Hào |
| Số trang: |
330 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
| Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
-
| Tác giả: |
W. J. King |
| Số trang: |
140 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
| Khổ giấy: |
11x20x0.9cm. |
-
| Tác giả: |
Alan Crosbie |
| Số trang: |
272 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
| Khổ giấy: |
14x20cm. |
-
| Tác giả: |
Benjamin Coriat |
| Số trang: |
305 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
| Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
-
| Tác giả: |
Tư Mã An |
| Số trang: |
438 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
| Khổ giấy: |
15.5x24cm. |
-
| Tác giả: |
Linda A. Hill |
| Số trang: |
341 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
| Khổ giấy: |
16x24x1.8cm. |
-
| Tác giả: |
Phạm Thanh Tuyền |
| Số trang: |
220 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
| Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
-
| Tác giả: |
Robert S. Kaplan |
| Số trang: |
trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
| Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
-
| Tác giả: |
David P. Norton |
| Số trang: |
527 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
| Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
-
| Tác giả: |
Steven M. Bragg |
| Số trang: |
495 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
| Khổ giấy: |
16x24cm. |
-
| Tác giả: |
Robert Hayes |
| Số trang: |
239 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
| Khổ giấy: |
16x24cm. |
-
| Tác giả: |
Chris Laszlo |
| Số trang: |
304 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
| Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
-
| Tác giả: |
Nguyễn Duy |
| Số trang: |
223 trang |
| Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
| Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
| Hôm nay: |
1 |
| Tháng : |
1 |
| Năm : |
1 |
|