|
Tác giả: |
Trần Quốc Vượng |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
339 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Bằng |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
354 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Hậu Yên Thế |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
21 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phong Điệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Á |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
189 trang |
Khổ giấy: |
27.5 x 27.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tường Bách |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
444 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Xuân Cang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
409 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Anh Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
252 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
495 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Kỳ Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
447 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chi Phan |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
Số trang: |
459 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Bằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
407 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đào Tăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
100 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thích Nhất Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
273 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Tất Tươm |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục Việt Nam |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
25 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
720 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Khắc Xuyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Từ Kế Tường |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Văn Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
204 trang |
Khổ giấy: |
17 x 17cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trình Quang Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục Việt Nam |
|
Số trang: |
503 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Mỹ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
401 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Mỹ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
410 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Kiều Ngân |
Nhà xuất bản: |
Hồng Đức |
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huyền Chíp |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn học |
|
Số trang: |
471 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Bằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ nữ |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|