|
Tác giả: |
Business Edge |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
108 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
152 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Linda Richardson |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
70 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
282 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chuck Mache |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paul R. Timm |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
104 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trung Toàn |
|
Số trang: |
249 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trung Toàn |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Carl Sewell |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hal F. Rosenbluth |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
186 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeffrey J. Fox |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Ngọc Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James M. Comer |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
449 trang |
Khổ giấy: |
20x28x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Charles D. Schewe |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
600 trang |
Khổ giấy: |
19x27x3.2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
394 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Luc Dupont |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
284 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hạ Diệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Hải Phòng |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hương Huy |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ronald J. Alsop |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
515 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
364 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Moi Ali |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Treacy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean-Marie Dru |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Seth Godin |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|