|
Tác giả: |
Phạm Minh Dương |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
15x22x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Minh Dương |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
373 trang |
Khổ giấy: |
15x22x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack Trout |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Trung Hiếu |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
292 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hubert K. Rampersad |
|
Số trang: |
417 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mainak Dhar |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
293 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đào Công Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Meerman Scott |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
325 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anne Gregory |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
270 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Ngọc Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Matt Haig |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
406 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steve Cone |
Nhà xuất bản: |
NXB Tuổi Trẻ |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
252 trang |
Khổ giấy: |
20x28x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
498 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hermawan Kartajaya |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
326 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hương Huy |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kiến Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Donald Hendon |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Langdon |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phi Vân |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
181 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Don Sexton |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
518 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jo Han Mok |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
402 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marty Neumeier |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
180 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marty Neumeier |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
201 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Nguyễn Đại Nghĩa |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
15.5x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Đăng Lăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
390 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Scott M. Davis |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP. HCM |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|