|
Tác giả: |
Andy Sernovitz |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Geoffrey A. Moore |
Nhà xuất bản: |
NXB Bách Khoa |
|
Số trang: |
348 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Neil Rackham |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
325 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Geoffrey A. Moore |
Nhà xuất bản: |
NXB Bách Khoa Hà Nội |
|
Số trang: |
370 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Carlye Adler |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
14 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
778 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gail F. Goodman |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Milton Kotler |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeffrey L. Cohen |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
14.3 x 20.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Công Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Sư Phạm TP.HCM |
|
Số trang: |
425 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
115 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
539 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Quốc Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Thái Nguyên |
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mukul Pandya |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Morris |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Edward Blackwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dean Tjosvold |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
395 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Morris |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Hữu Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
442 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hướng Phi |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lệ Quyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Korsak Chairasmisak |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
118 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peter Weill |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
298 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mike Mckeever |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jim Collins |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
441 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael E. Porter |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
471 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Simon Ramo |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
193 trang |
Khổ giấy: |
15x23x1 cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Charlene M. Solomon |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
316 trang |
Khổ giấy: |
15x23x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Andrew J. Sherman |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
12x19x1.5cm. |
|
|
|