|
Tác giả: |
Nhóm Sức Sống Mới |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
165 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhóm Sức Sống Mới |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
109 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhóm Sức Sống Mới |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
149 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Văn Sâm (Chủ Biên) |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
541 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
176 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gary R. Heerkens |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
65 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Planchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kenneth Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
126 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
181 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lorin Woolfe |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joan Goldsmith |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trung Toàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael E. Gerber |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John H. Zenger |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
66 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chris Clarke-Epstein |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.17cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephen E. Kohn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Kim Quốc Bảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
140 trang |
Khổ giấy: |
10x16x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Cửu |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Cửu |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Baldoni |
Nhà xuất bản: |
Education |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mary Key |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nic Peeling |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vĩnh Lộc |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
397 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ram Charan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Donna M. Genett |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
113 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Warren Bennis |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
250 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|