|
Tác giả: |
Rabindranath Tagore |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Uikas Swarup |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
444 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ben Okri |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
637 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Knut Hamsun |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nelson Mandela |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
442 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aleida March |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
236 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chanrithy Him |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ TP.HCM |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Kelley Armstrong |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
412 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rabindranath Tagore |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Umberto Eco |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
552 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tomek Tryzna |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
458 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Janusz Leon Wísniewski |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
575 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mary Balogh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
502 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
1167 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Azit Nezin |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
402 trang |
Khổ giấy: |
13,5 x 20,5 cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kelley Armstrong |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hômerơ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
152 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Slawomir Mrozek |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Grazyna Plebanek |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
451 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anne Fortier |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
551 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanadda Sawangduean |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
406 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Susanna Kearsley |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
525 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fidel Castro Ruz |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
306 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fidel Castro Ruz |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kristin Cashore |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
539 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Praphatsorn Seiwikun |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
321 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Che Guevara |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
G. Allison |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Giorgio Bertinell |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lucía Álvarez de Toledo |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
454 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23cm. |
|
|
|