|
Tác giả: |
Nguyễn Phan Quế Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đòan Tử Huyến |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
518 trang |
Khổ giấy: |
14,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thanh Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
138 trang |
Khổ giấy: |
13,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Trọng Lư |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Đình Ba |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
136 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fujiwara No Teika |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Công Đường |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
174 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Giáng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
101 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Trần |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
36 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thế Hoàng Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
113 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
629 trang |
Khổ giấy: |
15x23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Bá Quát |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
911 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Chân Cửu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Phong |
Nhà xuất bản: |
NXB Mỹ Thuật |
|
Số trang: |
121 trang |
Khổ giấy: |
15.5x15.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Quỳnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
52 trang |
Khổ giấy: |
10x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Uyên Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
111 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vân Hạc Lê Văn Hòe |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
464 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Danh Môn |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
567 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Giáng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
536 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Cung |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
15x23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tố Hữu |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
10x18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Nguyên Cẩn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
109 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quang Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
250 trang |
Khổ giấy: |
15x23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tôn Nữ Hỷ Khương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
48 trang |
Khổ giấy: |
19 x 26cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Hoàng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Đòan Tử Huyến |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
678 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 22cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
18 x 16cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Định Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
87 trang |
Khổ giấy: |
10.5 x 19cm. |
|
|
|