|
Tác giả: |
Võ Hồng Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Anh Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
405 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lệ Tân Sitek |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lệ Tân Sitek |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
539 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Giáp Đậu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
469 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Mạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
520 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Văn Lê |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Minh Tường |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
611 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bà Tùng Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
264 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
225 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
La Thùy Dương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
446 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Anh Thơ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bình Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
290 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Danh Lam |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
308 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Songhy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lại Văn Sinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
225 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Dũng |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
161 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20 cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark Lê Twain |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
412 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark Lê Twain |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
356 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark Lê Twain |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
454 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thùy Dương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
302 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
173 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Hàn Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
353 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
220 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Xuân Khoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
437 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Kiêm Đoàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thuận Hóa |
|
Số trang: |
660 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phong Điệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
237 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Born |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
455 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|