|
Tác giả: |
Nguyễn Bình Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
12 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khánh Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
138 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Thy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Bảo Châu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
559 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
447 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Meggie Phạm |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
380 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quái Vương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Tất Tố |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Triệu Luật |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
675 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trang Neko |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đông Thức |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
310 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đông Thức |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bình Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
281 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
455 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Meggie Phạm |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Meggie Phạm |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alex Poss |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
395 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Born |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
527 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lengkeng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
442 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
14.3 x 20.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Duy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Bích Thúy |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
290 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kawi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Nhân |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hân Như |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
826 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quỳnh Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quỳnh Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Mẫn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
364 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Danh Lam |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Ngọc Tấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
622 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|