|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
346 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quách Đẫu |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân Hà Nội |
|
Số trang: |
350 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mênh Mông |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Xuân Kiêm |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
356 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
469 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
316 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean-Paul Tréguer |
Nhà xuất bản: |
Tủ Sách Thái Hà |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack Trout |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jacky Tai |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
536 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
346 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
268 trang |
Khổ giấy: |
20x28x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Grahame Dixie |
Nhà xuất bản: |
NXB Nông Nghiệp |
|
Số trang: |
168 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
280 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patricia F.NicoLino |
|
Số trang: |
430 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
265 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Nam Khánh Giao |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
12x16x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Business Edge |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
125 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Zig Ziglar |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động-Xã Hội |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
106 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Spencer Johnson |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
136 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hal F. Rosenbluth |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Karsten Bredemeter |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
14x21x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Zig Ziglar |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
519 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patricia H. Gardner |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
192 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Thanh Lâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
229 trang |
Khổ giấy: |
15.5x21x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William T. Brooks |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeffrey Gitomer |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
574 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Tâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
439 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jerry Acuff |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
14x21x1.6cm. |
|
|
|