|
Tác giả: |
Nguyễn Dương Quỳnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
229 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hậu |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
181 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
317 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tuệ Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Kim Hòa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
122 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Lãng Diệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
216 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lanka |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Rong |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Y Ban |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
293 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Minh Quốc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
240 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khánh Liên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
341 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Ngọc Quyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Bích Thúy |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huyền Lê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Hồn Nhiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
430 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
430 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Bích Thúy |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Trọng Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiểu Chi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thu Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
296 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Phúc |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
780 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hữu Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
339 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Thy |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Moon |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
516 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ploy Ngọc Bích |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
245 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Anh Tấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
394 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quốc Quân |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
730 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Nhật |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
12 x 19cm. |
|
|
|